10 Đô-la Singapore sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền SGD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
6,09 kyd

S$1,000 SGD = $0,6090 KYD

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Quần đảo Cayman
1 SGD0.60901 KYD
5 SGD3.04505 KYD
10 SGD6.09009 KYD
20 SGD12.18018 KYD
50 SGD30.45045 KYD
100 SGD60.90090 KYD
250 SGD152.25225 KYD
500 SGD304.50450 KYD
1000 SGD609.00900 KYD
2000 SGD1,218.01800 KYD
5000 SGD3,045.04500 KYD
10000 SGD6,090.09000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Đô-la Singapore
1 KYD1.64201 SGD
5 KYD8.21005 SGD
10 KYD16.42010 SGD
20 KYD32.84020 SGD
50 KYD82.10050 SGD
100 KYD164.20100 SGD
250 KYD410.50250 SGD
500 KYD821.00500 SGD
1000 KYD1,642.01000 SGD
2000 KYD3,284.02000 SGD
5000 KYD8,210.05000 SGD
10000 KYD16,420.10000 SGD