5.000 Đô-la Singapore sang Kuwait

Đổi tiền SGD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sgd
1.142,030 kwd

S$1,000 SGD = ك0,2284 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Kuwait
1 SGD0.22841 KWD
5 SGD1.14203 KWD
10 SGD2.28406 KWD
20 SGD4.56812 KWD
50 SGD11.42030 KWD
100 SGD22.84060 KWD
250 SGD57.10150 KWD
500 SGD114.20300 KWD
1000 SGD228.40600 KWD
2000 SGD456.81200 KWD
5000 SGD1,142.03000 KWD
10000 SGD2,284.06000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Singapore
1 KWD4.37817 SGD
5 KWD21.89085 SGD
10 KWD43.78170 SGD
20 KWD87.56340 SGD
50 KWD218.90850 SGD
100 KWD437.81700 SGD
250 KWD1,094.54250 SGD
500 KWD2,189.08500 SGD
1000 KWD4,378.17000 SGD
2000 KWD8,756.34000 SGD
5000 KWD21,890.85000 SGD
10000 KWD43,781.70000 SGD