250 Đô-la Singapore sang Kuwait

Đổi tiền SGD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
56,825 kwd

S$1,000 SGD = ك0,2273 KWD

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Kuwait
1 SGD0.22730 KWD
5 SGD1.13651 KWD
10 SGD2.27301 KWD
20 SGD4.54602 KWD
50 SGD11.36505 KWD
100 SGD22.73010 KWD
250 SGD56.82525 KWD
500 SGD113.65050 KWD
1000 SGD227.30100 KWD
2000 SGD454.60200 KWD
5000 SGD1,136.50500 KWD
10000 SGD2,273.01000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Đô-la Singapore
1 KWD4.39945 SGD
5 KWD21.99725 SGD
10 KWD43.99450 SGD
20 KWD87.98900 SGD
50 KWD219.97250 SGD
100 KWD439.94500 SGD
250 KWD1,099.86250 SGD
500 KWD2,199.72500 SGD
1000 KWD4,399.45000 SGD
2000 KWD8,798.90000 SGD
5000 KWD21,997.25000 SGD
10000 KWD43,994.50000 SGD