1 Krona Thụy Điển sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SEK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
2,97 try

kr1,000 SEK = TL2,970 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SEK2.96998 TRY
5 SEK14.84990 TRY
10 SEK29.69980 TRY
20 SEK59.39960 TRY
50 SEK148.49900 TRY
100 SEK296.99800 TRY
250 SEK742.49500 TRY
500 SEK1,484.99000 TRY
1000 SEK2,969.98000 TRY
2000 SEK5,939.96000 TRY
5000 SEK14,849.90000 TRY
10000 SEK29,699.80000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krona Thụy Điển
1 TRY0.33670 SEK
5 TRY1.68351 SEK
10 TRY3.36702 SEK
20 TRY6.73404 SEK
50 TRY16.83510 SEK
100 TRY33.67020 SEK
250 TRY84.17550 SEK
500 TRY168.35100 SEK
1000 TRY336.70200 SEK
2000 TRY673.40400 SEK
5000 TRY1,683.51000 SEK
10000 TRY3,367.02000 SEK