10 nghìn Krona Thụy Điển sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SEK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
4.330,72 myr

kr1,000 SEK = RM0,4331 MYR

Mid-market exchange rate at 08:43
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ringgit Malaysia
1 SEK0.43307 MYR
5 SEK2.16536 MYR
10 SEK4.33072 MYR
20 SEK8.66144 MYR
50 SEK21.65360 MYR
100 SEK43.30720 MYR
250 SEK108.26800 MYR
500 SEK216.53600 MYR
1000 SEK433.07200 MYR
2000 SEK866.14400 MYR
5000 SEK2,165.36000 MYR
10000 SEK4,330.72000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Krona Thụy Điển
1 MYR2.30909 SEK
5 MYR11.54545 SEK
10 MYR23.09090 SEK
20 MYR46.18180 SEK
50 MYR115.45450 SEK
100 MYR230.90900 SEK
250 MYR577.27250 SEK
500 MYR1,154.54500 SEK
1000 MYR2,309.09000 SEK
2000 MYR4,618.18000 SEK
5000 MYR11,545.45000 SEK
10000 MYR23,090.90000 SEK