5.000 Krona Thụy Điển sang Kuwait

Đổi tiền SEK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
141,819 kwd

kr1,000 SEK = ك0,02836 KWD

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Kuwait
1 SEK0.02836 KWD
5 SEK0.14182 KWD
10 SEK0.28364 KWD
20 SEK0.56727 KWD
50 SEK1.41819 KWD
100 SEK2.83637 KWD
250 SEK7.09092 KWD
500 SEK14.18185 KWD
1000 SEK28.36370 KWD
2000 SEK56.72740 KWD
5000 SEK141.81850 KWD
10000 SEK283.63700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krona Thụy Điển
1 KWD35.25630 SEK
5 KWD176.28150 SEK
10 KWD352.56300 SEK
20 KWD705.12600 SEK
50 KWD1,762.81500 SEK
100 KWD3,525.63000 SEK
250 KWD8,814.07500 SEK
500 KWD17,628.15000 SEK
1000 KWD35,256.30000 SEK
2000 KWD70,512.60000 SEK
5000 KWD176,281.50000 SEK
10000 KWD352,563.00000 SEK