1 nghìn Krona Thụy Điển sang Kuwait

Đổi tiền SEK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
28,051 kwd

kr1,000 SEK = ك0,02805 KWD

Mid-market exchange rate at 15:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Kuwait
1 SEK0.02805 KWD
5 SEK0.14026 KWD
10 SEK0.28051 KWD
20 SEK0.56103 KWD
50 SEK1.40257 KWD
100 SEK2.80513 KWD
250 SEK7.01283 KWD
500 SEK14.02565 KWD
1000 SEK28.05130 KWD
2000 SEK56.10260 KWD
5000 SEK140.25650 KWD
10000 SEK280.51300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Krona Thụy Điển
1 KWD35.64900 SEK
5 KWD178.24500 SEK
10 KWD356.49000 SEK
20 KWD712.98000 SEK
50 KWD1,782.45000 SEK
100 KWD3,564.90000 SEK
250 KWD8,912.25000 SEK
500 KWD17,824.50000 SEK
1000 KWD35,649.00000 SEK
2000 KWD71,298.00000 SEK
5000 KWD178,245.00000 SEK
10000 KWD356,490.00000 SEK