1 nghìn Som Kyrgystan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền KGS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
123,94 sek

Лв1,000 KGS = kr0,1239 SEK

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krona Thụy Điển
1 KGS0.12394 SEK
5 KGS0.61970 SEK
10 KGS1.23940 SEK
20 KGS2.47880 SEK
50 KGS6.19700 SEK
100 KGS12.39400 SEK
250 KGS30.98500 SEK
500 KGS61.97000 SEK
1000 KGS123.94000 SEK
2000 KGS247.88000 SEK
5000 KGS619.70000 SEK
10000 KGS1,239.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Som Kyrgystan
1 SEK8.06840 KGS
5 SEK40.34200 KGS
10 SEK80.68400 KGS
20 SEK161.36800 KGS
50 SEK403.42000 KGS
100 SEK806.84000 KGS
250 SEK2,017.10000 KGS
500 SEK4,034.20000 KGS
1000 SEK8,068.40000 KGS
2000 SEK16,136.80000 KGS
5000 SEK40,342.00000 KGS
10000 SEK80,684.00000 KGS