2.000 Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SEK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
684,71 ils

kr1,000 SEK = ₪0,3424 ILS

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shekel mới Israel
1 SEK0.34236 ILS
5 SEK1.71178 ILS
10 SEK3.42356 ILS
20 SEK6.84712 ILS
50 SEK17.11780 ILS
100 SEK34.23560 ILS
250 SEK85.58900 ILS
500 SEK171.17800 ILS
1000 SEK342.35600 ILS
2000 SEK684.71200 ILS
5000 SEK1,711.78000 ILS
10000 SEK3,423.56000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Thụy Điển
1 ILS2.92094 SEK
5 ILS14.60470 SEK
10 ILS29.20940 SEK
20 ILS58.41880 SEK
50 ILS146.04700 SEK
100 ILS292.09400 SEK
250 ILS730.23500 SEK
500 ILS1,460.47000 SEK
1000 ILS2,920.94000 SEK
2000 ILS5,841.88000 SEK
5000 ILS14,604.70000 SEK
10000 ILS29,209.40000 SEK