100 Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SEK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
34,01 ils

kr1,000 SEK = ₪0,3401 ILS

Mid-market exchange rate at 19:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shekel mới Israel
1 SEK0.34012 ILS
5 SEK1.70061 ILS
10 SEK3.40122 ILS
20 SEK6.80244 ILS
50 SEK17.00610 ILS
100 SEK34.01220 ILS
250 SEK85.03050 ILS
500 SEK170.06100 ILS
1000 SEK340.12200 ILS
2000 SEK680.24400 ILS
5000 SEK1,700.61000 ILS
10000 SEK3,401.22000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krona Thụy Điển
1 ILS2.94013 SEK
5 ILS14.70065 SEK
10 ILS29.40130 SEK
20 ILS58.80260 SEK
50 ILS147.00650 SEK
100 ILS294.01300 SEK
250 ILS735.03250 SEK
500 ILS1,470.06500 SEK
1000 ILS2,940.13000 SEK
2000 ILS5,880.26000 SEK
5000 ILS14,700.65000 SEK
10000 ILS29,401.30000 SEK