2.000 Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

Đổi tiền SEK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sek
66.777 huf

kr1,000 SEK = Ft33,39 HUF

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary
1 SEK33.38850 HUF
5 SEK166.94250 HUF
10 SEK333.88500 HUF
20 SEK667.77000 HUF
50 SEK1,669.42500 HUF
100 SEK3,338.85000 HUF
250 SEK8,347.12500 HUF
500 SEK16,694.25000 HUF
1000 SEK33,388.50000 HUF
2000 SEK66,777.00000 HUF
5000 SEK166,942.50000 HUF
10000 SEK333,885.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển
2000 HUF59.90080 SEK
5000 HUF149.75200 SEK
10000 HUF299.50400 SEK
15000 HUF449.25600 SEK
20000 HUF599.00800 SEK
30000 HUF898.51200 SEK
40000 HUF1,198.01600 SEK
50000 HUF1,497.52000 SEK
60000 HUF1,797.02400 SEK
100000 HUF2,995.04000 SEK
150000 HUF4,492.56000 SEK
200000 HUF5,990.08000 SEK