1 nghìn Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

Đổi tiền SEK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
33.203 huf

kr1,000 SEK = Ft33,20 HUF

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Forint Hungary
1 SEK33.20290 HUF
5 SEK166.01450 HUF
10 SEK332.02900 HUF
20 SEK664.05800 HUF
50 SEK1,660.14500 HUF
100 SEK3,320.29000 HUF
250 SEK8,300.72500 HUF
500 SEK16,601.45000 HUF
1000 SEK33,202.90000 HUF
2000 SEK66,405.80000 HUF
5000 SEK166,014.50000 HUF
10000 SEK332,029.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krona Thụy Điển
2000 HUF60.23580 SEK
5000 HUF150.58950 SEK
10000 HUF301.17900 SEK
15000 HUF451.76850 SEK
20000 HUF602.35800 SEK
30000 HUF903.53700 SEK
40000 HUF1,204.71600 SEK
50000 HUF1,505.89500 SEK
60000 HUF1,807.07400 SEK
100000 HUF3,011.79000 SEK
150000 HUF4,517.68500 SEK
200000 HUF6,023.58000 SEK