5 Krona Thụy Điển sang Cedi Ghana

Đổi tiền SEK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
6,02 ghs

kr1,000 SEK = GH¢1,203 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Cedi Ghana
1 SEK1.20314 GHS
5 SEK6.01570 GHS
10 SEK12.03140 GHS
20 SEK24.06280 GHS
50 SEK60.15700 GHS
100 SEK120.31400 GHS
250 SEK300.78500 GHS
500 SEK601.57000 GHS
1000 SEK1,203.14000 GHS
2000 SEK2,406.28000 GHS
5000 SEK6,015.70000 GHS
10000 SEK12,031.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krona Thụy Điển
1 GHS0.83116 SEK
5 GHS4.15581 SEK
10 GHS8.31162 SEK
20 GHS16.62324 SEK
50 GHS41.55810 SEK
100 GHS83.11620 SEK
250 GHS207.79050 SEK
500 GHS415.58100 SEK
1000 GHS831.16200 SEK
2000 GHS1,662.32400 SEK
5000 GHS4,155.81000 SEK
10000 GHS8,311.62000 SEK