10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CNY sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
14.864,20 sek

¥1,000 CNY = kr1,486 SEK

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krona Thụy Điển
1 CNY1.48642 SEK
5 CNY7.43210 SEK
10 CNY14.86420 SEK
20 CNY29.72840 SEK
50 CNY74.32100 SEK
100 CNY148.64200 SEK
250 CNY371.60500 SEK
500 CNY743.21000 SEK
1000 CNY1,486.42000 SEK
2000 CNY2,972.84000 SEK
5000 CNY7,432.10000 SEK
10000 CNY14,864.20000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Chinese Yuan RMB
1 SEK0.67276 CNY
5 SEK3.36378 CNY
10 SEK6.72755 CNY
20 SEK13.45510 CNY
50 SEK33.63775 CNY
100 SEK67.27550 CNY
250 SEK168.18875 CNY
500 SEK336.37750 CNY
1000 SEK672.75500 CNY
2000 SEK1,345.51000 CNY
5000 SEK3,363.77500 CNY
10000 SEK6,727.55000 CNY