Đổi tiền SEK sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Krona Thụy Điển sang Dram Armenia

50 sek
1.810,97 amd

kr1,000 SEK = ֏36,22 AMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dram Armenia
1 SEK36.21940 AMD
5 SEK181.09700 AMD
10 SEK362.19400 AMD
20 SEK724.38800 AMD
50 SEK1,810.97000 AMD
100 SEK3,621.94000 AMD
250 SEK9,054.85000 AMD
500 SEK18,109.70000 AMD
1000 SEK36,219.40000 AMD
2000 SEK72,438.80000 AMD
5000 SEK181,097.00000 AMD
10000 SEK362,194.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Krona Thụy Điển
1 AMD0.02761 SEK
5 AMD0.13805 SEK
10 AMD0.27610 SEK
20 AMD0.55219 SEK
50 AMD1.38048 SEK
100 AMD2.76095 SEK
250 AMD6.90237 SEK
500 AMD13.80475 SEK
1000 AMD27.60950 SEK
2000 AMD55.21900 SEK
5000 AMD138.04750 SEK
10000 AMD276.09500 SEK