10 currency-names.SDG sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SDG sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sdg
10 xof

ج.س.1,000 SDG = CFA1,008 XOF

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Franc CFA Tây Phi
1 SDG1.00849 XOF
5 SDG5.04245 XOF
10 SDG10.08490 XOF
20 SDG20.16980 XOF
50 SDG50.42450 XOF
100 SDG100.84900 XOF
250 SDG252.12250 XOF
500 SDG504.24500 XOF
1000 SDG1,008.49000 XOF
2000 SDG2,016.98000 XOF
5000 SDG5,042.45000 XOF
10000 SDG10,084.90000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Sudan
1 XOF0.99159 SDG
5 XOF4.95793 SDG
10 XOF9.91586 SDG
20 XOF19.83172 SDG
50 XOF49.57930 SDG
100 XOF99.15860 SDG
250 XOF247.89650 SDG
500 XOF495.79300 SDG
1000 XOF991.58600 SDG
2000 XOF1,983.17200 SDG
5000 XOF4,957.93000 SDG
10000 XOF9,915.86000 SDG