Đổi tiền SDG sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

1.000 sdg
4.312,80 tzs

ج.س.1,000 SDG = tzs4,313 TZS

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Tanzania
1 SDG4.31280 TZS
5 SDG21.56400 TZS
10 SDG43.12800 TZS
20 SDG86.25600 TZS
50 SDG215.64000 TZS
100 SDG431.28000 TZS
250 SDG1,078.20000 TZS
500 SDG2,156.40000 TZS
1000 SDG4,312.80000 TZS
2000 SDG8,625.60000 TZS
5000 SDG21,564.00000 TZS
10000 SDG43,128.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Bảng Sudan
1 TZS0.23187 SDG
5 TZS1.15934 SDG
10 TZS2.31868 SDG
20 TZS4.63736 SDG
50 TZS11.59340 SDG
100 TZS23.18680 SDG
250 TZS57.96700 SDG
500 TZS115.93400 SDG
1000 TZS231.86800 SDG
2000 TZS463.73600 SDG
5000 TZS1,159.34000 SDG
10000 TZS2,318.68000 SDG