Đổi tiền SDG sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SDG sang Baht Thái

50 sdg
3,00 thb

ج.س.1,000 SDG = ฿0,06005 THB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Baht Thái
1 SDG0.06005 THB
5 SDG0.30025 THB
10 SDG0.60051 THB
20 SDG1.20102 THB
50 SDG3.00254 THB
100 SDG6.00508 THB
250 SDG15.01270 THB
500 SDG30.02540 THB
1000 SDG60.05080 THB
2000 SDG120.10160 THB
5000 SDG300.25400 THB
10000 SDG600.50800 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Bảng Sudan
1 THB16.65260 SDG
5 THB83.26300 SDG
10 THB166.52600 SDG
20 THB333.05200 SDG
50 THB832.63000 SDG
100 THB1,665.26000 SDG
250 THB4,163.15000 SDG
500 THB8,326.30000 SDG
1000 THB16,652.60000 SDG
2000 THB33,305.20000 SDG
5000 THB83,263.00000 SDG
10000 THB166,526.00000 SDG