Đổi tiền SDG sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.SDG sang Rupee Sri Lanka

1 sdg
0,50 lkr

ج.س.1,000 SDG = Sr0,5016 LKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Sri Lanka
1 SDG0.50163 LKR
5 SDG2.50815 LKR
10 SDG5.01629 LKR
20 SDG10.03258 LKR
50 SDG25.08145 LKR
100 SDG50.16290 LKR
250 SDG125.40725 LKR
500 SDG250.81450 LKR
1000 SDG501.62900 LKR
2000 SDG1,003.25800 LKR
5000 SDG2,508.14500 LKR
10000 SDG5,016.29000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Sudan
1 LKR1.99350 SDG
5 LKR9.96750 SDG
10 LKR19.93500 SDG
20 LKR39.87000 SDG
50 LKR99.67500 SDG
100 LKR199.35000 SDG
250 LKR498.37500 SDG
500 LKR996.75000 SDG
1000 LKR1,993.50000 SDG
2000 LKR3,987.00000 SDG
5000 LKR9,967.50000 SDG
10000 LKR19,935.00000 SDG