50 currency-names.SDG sang Bảng Liban

Đổi tiền SDG sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sdg
7.449,90 lbp

ج.س.1,000 SDG = ل.ل.149,0 LBP

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Liban
1 SDG148.99800 LBP
5 SDG744.99000 LBP
10 SDG1,489.98000 LBP
20 SDG2,979.96000 LBP
50 SDG7,449.90000 LBP
100 SDG14,899.80000 LBP
250 SDG37,249.50000 LBP
500 SDG74,499.00000 LBP
1000 SDG148,998.00000 LBP
2000 SDG297,996.00000 LBP
5000 SDG744,990.00000 LBP
10000 SDG1,489,980.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Sudan
1 LBP0.00671 SDG
5 LBP0.03356 SDG
10 LBP0.06712 SDG
20 LBP0.13423 SDG
50 LBP0.33558 SDG
100 LBP0.67115 SDG
250 LBP1.67788 SDG
500 LBP3.35576 SDG
1000 LBP6.71152 SDG
2000 LBP13.42304 SDG
5000 LBP33.55760 SDG
10000 LBP67.11520 SDG