500 currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SDG sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sdg
372,05 kzt

ج.س.1,000 SDG = ₸0,7441 KZT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Tenge Kazakhstan
1 SDG0.74409 KZT
5 SDG3.72047 KZT
10 SDG7.44094 KZT
20 SDG14.88188 KZT
50 SDG37.20470 KZT
100 SDG74.40940 KZT
250 SDG186.02350 KZT
500 SDG372.04700 KZT
1000 SDG744.09400 KZT
2000 SDG1,488.18800 KZT
5000 SDG3,720.47000 KZT
10000 SDG7,440.94000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Sudan
1 KZT1.34392 SDG
5 KZT6.71960 SDG
10 KZT13.43920 SDG
20 KZT26.87840 SDG
50 KZT67.19600 SDG
100 KZT134.39200 SDG
250 KZT335.98000 SDG
500 KZT671.96000 SDG
1000 KZT1,343.92000 SDG
2000 KZT2,687.84000 SDG
5000 KZT6,719.60000 SDG
10000 KZT13,439.20000 SDG