Đổi tiền SDG sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.SDG sang Bảng Jersey

100 sdg
0,13 jep

ج.س.1,000 SDG = £0,001332 JEP

Mid-market exchange rate at 21:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Jersey
1 SDG0.00133 JEP
5 SDG0.00666 JEP
10 SDG0.01332 JEP
20 SDG0.02664 JEP
50 SDG0.06661 JEP
100 SDG0.13322 JEP
250 SDG0.33304 JEP
500 SDG0.66608 JEP
1000 SDG1.33216 JEP
2000 SDG2.66432 JEP
5000 SDG6.66080 JEP
10000 SDG13.32160 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Sudan
1 JEP750.65800 SDG
5 JEP3,753.29000 SDG
10 JEP7,506.58000 SDG
20 JEP15,013.16000 SDG
50 JEP37,532.90000 SDG
100 JEP75,065.80000 SDG
250 JEP187,664.50000 SDG
500 JEP375,329.00000 SDG
1000 JEP750,658.00000 SDG
2000 JEP1,501,316.00000 SDG
5000 JEP3,753,290.00000 SDG
10000 JEP7,506,580.00000 SDG