1 nghìn currency-names.SDG sang Peso Colombia

Đổi tiền SDG sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
6.460,87 cop

ج.س.1,000 SDG = $6,461 COP

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Colombia
1 SDG6.46087 COP
5 SDG32.30435 COP
10 SDG64.60870 COP
20 SDG129.21740 COP
50 SDG323.04350 COP
100 SDG646.08700 COP
250 SDG1,615.21750 COP
500 SDG3,230.43500 COP
1000 SDG6,460.87000 COP
2000 SDG12,921.74000 COP
5000 SDG32,304.35000 COP
10000 SDG64,608.70000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Sudan
1 COP0.15478 SDG
5 COP0.77389 SDG
10 COP1.54778 SDG
20 COP3.09556 SDG
50 COP7.73890 SDG
100 COP15.47780 SDG
250 COP38.69450 SDG
500 COP77.38900 SDG
1000 COP154.77800 SDG
2000 COP309.55600 SDG
5000 COP773.89000 SDG
10000 COP1,547.78000 SDG