Đổi tiền SDG sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SDG sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

50 sdg
0,31 aed

ج.س.1,000 SDG = د.إ0,006112 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SDG0.00611 AED
5 SDG0.03056 AED
10 SDG0.06112 AED
20 SDG0.12223 AED
50 SDG0.30559 AED
100 SDG0.61117 AED
250 SDG1.52794 AED
500 SDG3.05587 AED
1000 SDG6.11174 AED
2000 SDG12.22348 AED
5000 SDG30.55870 AED
10000 SDG61.11740 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Sudan
1 AED163.62000 SDG
5 AED818.10000 SDG
10 AED1,636.20000 SDG
20 AED3,272.40000 SDG
50 AED8,181.00000 SDG
100 AED16,362.00000 SDG
250 AED40,905.00000 SDG
500 AED81,810.00000 SDG
1000 AED163,620.00000 SDG
2000 AED327,240.00000 SDG
5000 AED818,100.00000 SDG
10000 AED1,636,200.00000 SDG