20 Rupee Seychelles sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SCR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 scr
46,94 try

₨1,000 SCR = TL2,347 TRY

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SCR2.34693 TRY
5 SCR11.73465 TRY
10 SCR23.46930 TRY
20 SCR46.93860 TRY
50 SCR117.34650 TRY
100 SCR234.69300 TRY
250 SCR586.73250 TRY
500 SCR1,173.46500 TRY
1000 SCR2,346.93000 TRY
2000 SCR4,693.86000 TRY
5000 SCR11,734.65000 TRY
10000 SCR23,469.30000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Rupee Seychelles
1 TRY0.42609 SCR
5 TRY2.13044 SCR
10 TRY4.26088 SCR
20 TRY8.52176 SCR
50 TRY21.30440 SCR
100 TRY42.60880 SCR
250 TRY106.52200 SCR
500 TRY213.04400 SCR
1000 TRY426.08800 SCR
2000 TRY852.17600 SCR
5000 TRY2,130.44000 SCR
10000 TRY4,260.88000 SCR