1 Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SCR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,83 sek

₨1,000 SCR = kr0,8251 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Krona Thụy Điển
1 SCR0.82509 SEK
5 SCR4.12546 SEK
10 SCR8.25091 SEK
20 SCR16.50182 SEK
50 SCR41.25455 SEK
100 SCR82.50910 SEK
250 SCR206.27275 SEK
500 SCR412.54550 SEK
1000 SCR825.09100 SEK
2000 SCR1,650.18200 SEK
5000 SCR4,125.45500 SEK
10000 SCR8,250.91000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Seychelles
1 SEK1.21199 SCR
5 SEK6.05995 SCR
10 SEK12.11990 SCR
20 SEK24.23980 SCR
50 SEK60.59950 SCR
100 SEK121.19900 SCR
250 SEK302.99750 SCR
500 SEK605.99500 SCR
1000 SEK1,211.99000 SCR
2000 SEK2,423.98000 SCR
5000 SEK6,059.95000 SCR
10000 SEK12,119.90000 SCR