500 Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SCR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 scr
144,70 pln

₨1,000 SCR = zł0,2894 PLN

Mid-market exchange rate at 23:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.28940 PLN
5 SCR1.44702 PLN
10 SCR2.89403 PLN
20 SCR5.78806 PLN
50 SCR14.47015 PLN
100 SCR28.94030 PLN
250 SCR72.35075 PLN
500 SCR144.70150 PLN
1000 SCR289.40300 PLN
2000 SCR578.80600 PLN
5000 SCR1,447.01500 PLN
10000 SCR2,894.03000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.45538 SCR
5 PLN17.27690 SCR
10 PLN34.55380 SCR
20 PLN69.10760 SCR
50 PLN172.76900 SCR
100 PLN345.53800 SCR
250 PLN863.84500 SCR
500 PLN1,727.69000 SCR
1000 PLN3,455.38000 SCR
2000 PLN6,910.76000 SCR
5000 PLN17,276.90000 SCR
10000 PLN34,553.80000 SCR