1 Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

Đổi tiền PLN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
3,52 scr

zł1,000 PLN = ₨3,523 SCR

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.52342 SCR
5 PLN17.61710 SCR
10 PLN35.23420 SCR
20 PLN70.46840 SCR
50 PLN176.17100 SCR
100 PLN352.34200 SCR
250 PLN880.85500 SCR
500 PLN1,761.71000 SCR
1000 PLN3,523.42000 SCR
2000 PLN7,046.84000 SCR
5000 PLN17,617.10000 SCR
10000 PLN35,234.20000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.28382 PLN
5 SCR1.41907 PLN
10 SCR2.83815 PLN
20 SCR5.67630 PLN
50 SCR14.19075 PLN
100 SCR28.38150 PLN
250 SCR70.95375 PLN
500 SCR141.90750 PLN
1000 SCR283.81500 PLN
2000 SCR567.63000 PLN
5000 SCR1,419.07500 PLN
10000 SCR2,838.15000 PLN