500 Rupee Seychelles sang Rial Oman

Đổi tiền SCR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 scr
13,882 omr

₨1,000 SCR = ر.ع.0,02776 OMR

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Oman
1 SCR0.02776 OMR
5 SCR0.13882 OMR
10 SCR0.27764 OMR
20 SCR0.55527 OMR
50 SCR1.38819 OMR
100 SCR2.77637 OMR
250 SCR6.94093 OMR
500 SCR13.88185 OMR
1000 SCR27.76370 OMR
2000 SCR55.52740 OMR
5000 SCR138.81850 OMR
10000 SCR277.63700 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Seychelles
1 OMR36.01830 SCR
5 OMR180.09150 SCR
10 OMR360.18300 SCR
20 OMR720.36600 SCR
50 OMR1,800.91500 SCR
100 OMR3,601.83000 SCR
250 OMR9,004.57500 SCR
500 OMR18,009.15000 SCR
1000 OMR36,018.30000 SCR
2000 OMR72,036.60000 SCR
5000 OMR180,091.50000 SCR
10000 OMR360,183.00000 SCR