250 Rupee Seychelles sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SCR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 scr
86,17 myr

₨1,000 SCR = RM0,3447 MYR

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Ringgit Malaysia
1 SCR0.34468 MYR
5 SCR1.72342 MYR
10 SCR3.44684 MYR
20 SCR6.89368 MYR
50 SCR17.23420 MYR
100 SCR34.46840 MYR
250 SCR86.17100 MYR
500 SCR172.34200 MYR
1000 SCR344.68400 MYR
2000 SCR689.36800 MYR
5000 SCR1,723.42000 MYR
10000 SCR3,446.84000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Seychelles
1 MYR2.90121 SCR
5 MYR14.50605 SCR
10 MYR29.01210 SCR
20 MYR58.02420 SCR
50 MYR145.06050 SCR
100 MYR290.12100 SCR
250 MYR725.30250 SCR
500 MYR1,450.60500 SCR
1000 MYR2,901.21000 SCR
2000 MYR5,802.42000 SCR
5000 MYR14,506.05000 SCR
10000 MYR29,012.10000 SCR