1 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Franc CFP

Đổi tiền SBD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
13.454 xpf

SI$1,000 SBD = ₣13,45 XPF

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Franc CFP
1 SBD13.45430 XPF
5 SBD67.27150 XPF
10 SBD134.54300 XPF
20 SBD269.08600 XPF
50 SBD672.71500 XPF
100 SBD1,345.43000 XPF
250 SBD3,363.57500 XPF
500 SBD6,727.15000 XPF
1000 SBD13,454.30000 XPF
2000 SBD26,908.60000 XPF
5000 SBD67,271.50000 XPF
10000 SBD134,543.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Solomon
1 XPF0.07433 SBD
5 XPF0.37163 SBD
10 XPF0.74326 SBD
20 XPF1.48652 SBD
50 XPF3.71630 SBD
100 XPF7.43259 SBD
250 XPF18.58148 SBD
500 XPF37.16295 SBD
1000 XPF74.32590 SBD
2000 XPF148.65180 SBD
5000 XPF371.62950 SBD
10000 XPF743.25900 SBD