5.000 Đô-la Quần đảo Solomon sang Peso Philippines

Đổi tiền SBD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sbd
34.420,15 php

SI$1,000 SBD = ₱6,884 PHP

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Peso Philippines
1 SBD6.88403 PHP
5 SBD34.42015 PHP
10 SBD68.84030 PHP
20 SBD137.68060 PHP
50 SBD344.20150 PHP
100 SBD688.40300 PHP
250 SBD1,721.00750 PHP
500 SBD3,442.01500 PHP
1000 SBD6,884.03000 PHP
2000 SBD13,768.06000 PHP
5000 SBD34,420.15000 PHP
10000 SBD68,840.30000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Quần đảo Solomon
1 PHP0.14526 SBD
5 PHP0.72632 SBD
10 PHP1.45264 SBD
20 PHP2.90528 SBD
50 PHP7.26320 SBD
100 PHP14.52640 SBD
250 PHP36.31600 SBD
500 PHP72.63200 SBD
1000 PHP145.26400 SBD
2000 PHP290.52800 SBD
5000 PHP726.32000 SBD
10000 PHP1,452.64000 SBD