1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền SAR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
0,72 xcd

SR1,000 SAR = $0,7199 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Đông Caribê
1 SAR0.71988 XCD
5 SAR3.59938 XCD
10 SAR7.19875 XCD
20 SAR14.39750 XCD
50 SAR35.99375 XCD
100 SAR71.98750 XCD
250 SAR179.96875 XCD
500 SAR359.93750 XCD
1000 SAR719.87500 XCD
2000 SAR1,439.75000 XCD
5000 SAR3,599.37500 XCD
10000 SAR7,198.75000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XCD1.38913 SAR
5 XCD6.94565 SAR
10 XCD13.89130 SAR
20 XCD27.78260 SAR
50 XCD69.45650 SAR
100 XCD138.91300 SAR
250 XCD347.28250 SAR
500 XCD694.56500 SAR
1000 XCD1,389.13000 SAR
2000 XCD2,778.26000 SAR
5000 XCD6,945.65000 SAR
10000 XCD13,891.30000 SAR