1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền SAR sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
162 xaf

SR1,000 SAR = FCFA162,3 XAF

Mid-market exchange rate at 08:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc CFA Trung Phi
1 SAR162.26200 XAF
5 SAR811.31000 XAF
10 SAR1,622.62000 XAF
20 SAR3,245.24000 XAF
50 SAR8,113.10000 XAF
100 SAR16,226.20000 XAF
250 SAR40,565.50000 XAF
500 SAR81,131.00000 XAF
1000 SAR162,262.00000 XAF
2000 SAR324,524.00000 XAF
5000 SAR811,310.00000 XAF
10000 SAR1,622,620.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Riyal Ả Rập Xê Út
1 XAF0.00616 SAR
5 XAF0.03081 SAR
10 XAF0.06163 SAR
20 XAF0.12326 SAR
50 XAF0.30814 SAR
100 XAF0.61629 SAR
250 XAF1.54072 SAR
500 XAF3.08145 SAR
1000 XAF6.16289 SAR
2000 XAF12.32578 SAR
5000 XAF30.81445 SAR
10000 XAF61.62890 SAR