1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền SAR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
32 vuv

SR1,000 SAR = VT32,39 VUV

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Vatu Vanuatu
1 SAR32.39350 VUV
5 SAR161.96750 VUV
10 SAR323.93500 VUV
20 SAR647.87000 VUV
50 SAR1,619.67500 VUV
100 SAR3,239.35000 VUV
250 SAR8,098.37500 VUV
500 SAR16,196.75000 VUV
1000 SAR32,393.50000 VUV
2000 SAR64,787.00000 VUV
5000 SAR161,967.50000 VUV
10000 SAR323,935.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VUV0.03087 SAR
5 VUV0.15435 SAR
10 VUV0.30870 SAR
20 VUV0.61741 SAR
50 VUV1.54352 SAR
100 VUV3.08704 SAR
250 VUV7.71760 SAR
500 VUV15.43520 SAR
1000 VUV30.87040 SAR
2000 VUV61.74080 SAR
5000 VUV154.35200 SAR
10000 VUV308.70400 SAR