1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SAR sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
8,66 try

SR1,000 SAR = TL8,657 TRY

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SAR8.65709 TRY
5 SAR43.28545 TRY
10 SAR86.57090 TRY
20 SAR173.14180 TRY
50 SAR432.85450 TRY
100 SAR865.70900 TRY
250 SAR2,164.27250 TRY
500 SAR4,328.54500 TRY
1000 SAR8,657.09000 TRY
2000 SAR17,314.18000 TRY
5000 SAR43,285.45000 TRY
10000 SAR86,570.90000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TRY0.11551 SAR
5 TRY0.57756 SAR
10 TRY1.15512 SAR
20 TRY2.31024 SAR
50 TRY5.77560 SAR
100 TRY11.55120 SAR
250 TRY28.87800 SAR
500 TRY57.75600 SAR
1000 TRY115.51200 SAR
2000 TRY231.02400 SAR
5000 TRY577.56000 SAR
10000 TRY1,155.12000 SAR