100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SAR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
294,04 sek

SR1,000 SAR = kr2,940 SEK

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krona Thụy Điển
1 SAR2.94035 SEK
5 SAR14.70175 SEK
10 SAR29.40350 SEK
20 SAR58.80700 SEK
50 SAR147.01750 SEK
100 SAR294.03500 SEK
250 SAR735.08750 SEK
500 SAR1,470.17500 SEK
1000 SAR2,940.35000 SEK
2000 SAR5,880.70000 SEK
5000 SAR14,701.75000 SEK
10000 SAR29,403.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SEK0.34010 SAR
5 SEK1.70048 SAR
10 SEK3.40096 SAR
20 SEK6.80192 SAR
50 SEK17.00480 SAR
100 SEK34.00960 SAR
250 SEK85.02400 SAR
500 SEK170.04800 SAR
1000 SEK340.09600 SAR
2000 SEK680.19200 SAR
5000 SEK1,700.48000 SAR
10000 SEK3,400.96000 SAR