5 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SDG

Đổi tiền SAR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
801,08 sdg

SR1,000 SAR = ج.س.160,2 SDG

Mid-market exchange rate at 09:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Sudan
1 SAR160.21600 SDG
5 SAR801.08000 SDG
10 SAR1,602.16000 SDG
20 SAR3,204.32000 SDG
50 SAR8,010.80000 SDG
100 SAR16,021.60000 SDG
250 SAR40,054.00000 SDG
500 SAR80,108.00000 SDG
1000 SAR160,216.00000 SDG
2000 SAR320,432.00000 SDG
5000 SAR801,080.00000 SDG
10000 SAR1,602,160.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SDG0.00624 SAR
5 SDG0.03121 SAR
10 SDG0.06242 SAR
20 SDG0.12483 SAR
50 SDG0.31208 SAR
100 SDG0.62416 SAR
250 SDG1.56039 SAR
500 SDG3.12079 SAR
1000 SDG6.24157 SAR
2000 SDG12.48314 SAR
5000 SDG31.20785 SAR
10000 SDG62.41570 SAR