500 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền SAR sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
1.111,89 sbd

SR1,000 SAR = SI$2,224 SBD

Mid-market exchange rate at 14:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Quần đảo Solomon
1 SAR2.22378 SBD
5 SAR11.11890 SBD
10 SAR22.23780 SBD
20 SAR44.47560 SBD
50 SAR111.18900 SBD
100 SAR222.37800 SBD
250 SAR555.94500 SBD
500 SAR1,111.89000 SBD
1000 SAR2,223.78000 SBD
2000 SAR4,447.56000 SBD
5000 SAR11,118.90000 SBD
10000 SAR22,237.80000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SBD0.44969 SAR
5 SBD2.24843 SAR
10 SBD4.49685 SAR
20 SBD8.99370 SAR
50 SBD22.48425 SAR
100 SBD44.96850 SAR
250 SBD112.42125 SAR
500 SBD224.84250 SAR
1000 SBD449.68500 SAR
2000 SBD899.37000 SAR
5000 SBD2,248.42500 SAR
10000 SBD4,496.85000 SAR