250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SAR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
249,00 pen

SR1,000 SAR = S/.0,9960 PEN

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nuevo Sol Peru
1 SAR0.99601 PEN
5 SAR4.98007 PEN
10 SAR9.96014 PEN
20 SAR19.92028 PEN
50 SAR49.80070 PEN
100 SAR99.60140 PEN
250 SAR249.00350 PEN
500 SAR498.00700 PEN
1000 SAR996.01400 PEN
2000 SAR1,992.02800 PEN
5000 SAR4,980.07000 PEN
10000 SAR9,960.14000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Riyal Ả Rập Xê Út
1 PEN1.00400 SAR
5 PEN5.02000 SAR
10 PEN10.04000 SAR
20 PEN20.08000 SAR
50 PEN50.20000 SAR
100 PEN100.40000 SAR
250 PEN251.00000 SAR
500 PEN502.00000 SAR
1000 PEN1,004.00000 SAR
2000 PEN2,008.00000 SAR
5000 PEN5,020.00000 SAR
10000 PEN10,040.00000 SAR