Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Oman

Đổi tiền SAR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
102,646 omr

SR1,000 SAR = ر.ع.0,1026 OMR

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Oman
1 SAR0.10265 OMR
5 SAR0.51323 OMR
10 SAR1.02646 OMR
20 SAR2.05292 OMR
50 SAR5.13230 OMR
100 SAR10.26460 OMR
250 SAR25.66150 OMR
500 SAR51.32300 OMR
1000 SAR102.64600 OMR
2000 SAR205.29200 OMR
5000 SAR513.23000 OMR
10000 SAR1,026.46000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Riyal Ả Rập Xê Út
1 OMR9.74220 SAR
5 OMR48.71100 SAR
10 OMR97.42200 SAR
20 OMR194.84400 SAR
50 OMR487.11000 SAR
100 OMR974.22000 SAR
250 OMR2,435.55000 SAR
500 OMR4,871.10000 SAR
1000 OMR9,742.20000 SAR
2000 OMR19,484.40000 SAR
5000 OMR48,711.00000 SAR
10000 OMR97,422.00000 SAR