5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền SAR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
49,07 nio

SR1,000 SAR = C$9,815 NIO

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cordoba Nicaragua
1 SAR9.81469 NIO
5 SAR49.07345 NIO
10 SAR98.14690 NIO
20 SAR196.29380 NIO
50 SAR490.73450 NIO
100 SAR981.46900 NIO
250 SAR2,453.67250 NIO
500 SAR4,907.34500 NIO
1000 SAR9,814.69000 NIO
2000 SAR19,629.38000 NIO
5000 SAR49,073.45000 NIO
10000 SAR98,146.90000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Riyal Ả Rập Xê Út
1 NIO0.10189 SAR
5 NIO0.50944 SAR
10 NIO1.01888 SAR
20 NIO2.03776 SAR
50 NIO5.09440 SAR
100 NIO10.18880 SAR
250 NIO25.47200 SAR
500 NIO50.94400 SAR
1000 NIO101.88800 SAR
2000 NIO203.77600 SAR
5000 NIO509.44000 SAR
10000 NIO1,018.88000 SAR