20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuwait

Đổi tiền SAR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
1,637 kwd

SR1,000 SAR = ك0,08185 KWD

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Kuwait
1 SAR0.08185 KWD
5 SAR0.40924 KWD
10 SAR0.81849 KWD
20 SAR1.63698 KWD
50 SAR4.09244 KWD
100 SAR8.18488 KWD
250 SAR20.46220 KWD
500 SAR40.92440 KWD
1000 SAR81.84880 KWD
2000 SAR163.69760 KWD
5000 SAR409.24400 KWD
10000 SAR818.48800 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KWD12.21760 SAR
5 KWD61.08800 SAR
10 KWD122.17600 SAR
20 KWD244.35200 SAR
50 KWD610.88000 SAR
100 KWD1,221.76000 SAR
250 KWD3,054.40000 SAR
500 KWD6,108.80000 SAR
1000 KWD12,217.60000 SAR
2000 KWD24,435.20000 SAR
5000 KWD61,088.00000 SAR
10000 KWD122,176.00000 SAR