1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

Đổi tiền SAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
1,01 ils

SR1,000 SAR = ₪1,014 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shekel mới Israel
1 SAR1.01365 ILS
5 SAR5.06825 ILS
10 SAR10.13650 ILS
20 SAR20.27300 ILS
50 SAR50.68250 ILS
100 SAR101.36500 ILS
250 SAR253.41250 ILS
500 SAR506.82500 ILS
1000 SAR1,013.65000 ILS
2000 SAR2,027.30000 ILS
5000 SAR5,068.25000 ILS
10000 SAR10,136.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ILS0.98653 SAR
5 ILS4.93267 SAR
10 ILS9.86533 SAR
20 ILS19.73066 SAR
50 ILS49.32665 SAR
100 ILS98.65330 SAR
250 ILS246.63325 SAR
500 ILS493.26650 SAR
1000 ILS986.53300 SAR
2000 ILS1,973.06600 SAR
5000 ILS4,932.66500 SAR
10000 ILS9,865.33000 SAR