5 Shekel mới Israel sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ILS sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
5,02 sar

₪1,000 ILS = SR1,005 SAR

Mid-market exchange rate at 17:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ILS1.00459 SAR
5 ILS5.02295 SAR
10 ILS10.04590 SAR
20 ILS20.09180 SAR
50 ILS50.22950 SAR
100 ILS100.45900 SAR
250 ILS251.14750 SAR
500 ILS502.29500 SAR
1000 ILS1,004.59000 SAR
2000 ILS2,009.18000 SAR
5000 ILS5,022.95000 SAR
10000 ILS10,045.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shekel mới Israel
1 SAR0.99543 ILS
5 SAR4.97714 ILS
10 SAR9.95427 ILS
20 SAR19.90854 ILS
50 SAR49.77135 ILS
100 SAR99.54270 ILS
250 SAR248.85675 ILS
500 SAR497.71350 ILS
1000 SAR995.42700 ILS
2000 SAR1,990.85400 ILS
5000 SAR4,977.13500 ILS
10000 SAR9,954.27000 ILS