150.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Forint Hungary

Đổi tiền SAR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

150.000 sar
14.290.815 huf

SR1,000 SAR = Ft95,27 HUF

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Forint Hungary
1 SAR95.27210 HUF
5 SAR476.36050 HUF
10 SAR952.72100 HUF
20 SAR1,905.44200 HUF
50 SAR4,763.60500 HUF
100 SAR9,527.21000 HUF
250 SAR23,818.02500 HUF
500 SAR47,636.05000 HUF
1000 SAR95,272.10000 HUF
2000 SAR190,544.20000 HUF
5000 SAR476,360.50000 HUF
10000 SAR952,721.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Riyal Ả Rập Xê Út
2000 HUF20.99240 SAR
5000 HUF52.48100 SAR
10000 HUF104.96200 SAR
15000 HUF157.44300 SAR
20000 HUF209.92400 SAR
30000 HUF314.88600 SAR
40000 HUF419.84800 SAR
50000 HUF524.81000 SAR
60000 HUF629.77200 SAR
100000 HUF1,049.62000 SAR
150000 HUF1,574.43000 SAR
200000 HUF2,099.24000 SAR