1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

Đổi tiền SAR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
6,60 hnl

SR1,000 SAR = L6,597 HNL

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lempira Honduras
1 SAR6.59683 HNL
5 SAR32.98415 HNL
10 SAR65.96830 HNL
20 SAR131.93660 HNL
50 SAR329.84150 HNL
100 SAR659.68300 HNL
250 SAR1,649.20750 HNL
500 SAR3,298.41500 HNL
1000 SAR6,596.83000 HNL
2000 SAR13,193.66000 HNL
5000 SAR32,984.15000 HNL
10000 SAR65,968.30000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HNL0.15159 SAR
5 HNL0.75794 SAR
10 HNL1.51588 SAR
20 HNL3.03176 SAR
50 HNL7.57940 SAR
100 HNL15.15880 SAR
250 HNL37.89700 SAR
500 HNL75.79400 SAR
1000 HNL151.58800 SAR
2000 HNL303.17600 SAR
5000 HNL757.94000 SAR
10000 HNL1,515.88000 SAR