10 nghìn Lempira Honduras sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HNL sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hnl
1.519,36 sar

L1,000 HNL = SR0,1519 SAR

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HNL0.15194 SAR
5 HNL0.75968 SAR
10 HNL1.51936 SAR
20 HNL3.03872 SAR
50 HNL7.59680 SAR
100 HNL15.19360 SAR
250 HNL37.98400 SAR
500 HNL75.96800 SAR
1000 HNL151.93600 SAR
2000 HNL303.87200 SAR
5000 HNL759.68000 SAR
10000 HNL1,519.36000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Lempira Honduras
1 SAR6.58172 HNL
5 SAR32.90860 HNL
10 SAR65.81720 HNL
20 SAR131.63440 HNL
50 SAR329.08600 HNL
100 SAR658.17200 HNL
250 SAR1,645.43000 HNL
500 SAR3,290.86000 HNL
1000 SAR6,581.72000 HNL
2000 SAR13,163.44000 HNL
5000 SAR32,908.60000 HNL
10000 SAR65,817.20000 HNL