1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Euro

Đổi tiền SAR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
0,25 eur

SR1,000 SAR = €0,2486 EUR

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24859 EUR
5 SAR1.24295 EUR
10 SAR2.48589 EUR
20 SAR4.97178 EUR
50 SAR12.42945 EUR
100 SAR24.85890 EUR
250 SAR62.14725 EUR
500 SAR124.29450 EUR
1000 SAR248.58900 EUR
2000 SAR497.17800 EUR
5000 SAR1,242.94500 EUR
10000 SAR2,485.89000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.02271 SAR
5 EUR20.11355 SAR
10 EUR40.22710 SAR
20 EUR80.45420 SAR
50 EUR201.13550 SAR
100 EUR402.27100 SAR
250 EUR1,005.67750 SAR
500 EUR2,011.35500 SAR
1000 EUR4,022.71000 SAR
2000 EUR8,045.42000 SAR
5000 EUR20,113.55000 SAR
10000 EUR40,227.10000 SAR