Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.ERN

Đổi tiền SAR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
3.999,36 ern

SR1,000 SAR = Nfk3,999 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Nakfa Eritrea
1 SAR3.99936 ERN
5 SAR19.99680 ERN
10 SAR39.99360 ERN
20 SAR79.98720 ERN
50 SAR199.96800 ERN
100 SAR399.93600 ERN
250 SAR999.84000 ERN
500 SAR1,999.68000 ERN
1000 SAR3,999.36000 ERN
2000 SAR7,998.72000 ERN
5000 SAR19,996.80000 ERN
10000 SAR39,993.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ERN0.25004 SAR
5 ERN1.25020 SAR
10 ERN2.50040 SAR
20 ERN5.00080 SAR
50 ERN12.50200 SAR
100 ERN25.00400 SAR
250 ERN62.51000 SAR
500 ERN125.02000 SAR
1000 ERN250.04000 SAR
2000 ERN500.08000 SAR
5000 ERN1,250.20000 SAR
10000 ERN2,500.40000 SAR